Gỗ tự nhiên luôn được ưa chuộng trong việc trang trí nội thất nhà cửa bởi sự tinh tế và sang trọng mà nó mang lại. Có rất nhiều loại gỗ tự nhiên khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm và giá trị riêng biệt. Nếu bạn đang có ý định sử dụng gỗ tự nhiên để làm nội thất nhưng chưa hiểu rõ về các loại gỗ này, hãy cùng Gia Phong tìm hiểu về những đặc tính của các loại gỗ tự nhiên phổ biến, để có thêm kiến thức và sự hiểu biết về chúng!
Gỗ tự nhiên là gì?
Gỗ tự nhiên là loại gỗ được thu hoạch từ các khu rừng tự nhiên hoặc từ các rừng trồng để lấy gỗ, nhựa, tinh dầu hoặc quả có thân cứng. Gỗ tự nhiên được sử dụng trong sản xuất nội thất mà không cần qua bất kỳ quá trình chế biến nào. Các sản phẩm nội thất làm từ gỗ tự nhiên có độ bền cao và mang lại vẻ đẹp tuyệt vời.
Vì vậy, gỗ tự nhiên là vật liệu được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất. Tuy nhiên, giá cả của gỗ tự nhiên thường đắt hơn nhiều so với gỗ công nghiệp.
Một trong những đặc điểm nổi bật của gỗ tự nhiên là sự độc đáo của các hình thù và màu sắc của vân gỗ. Điều này là do sự khác biệt về dinh dưỡng và khoáng chất trong đất, khiến cho cây gỗ tự nhiên sinh trưởng khác nhau tùy theo vùng địa lý. Thậm chí, trong cùng một khu vực, cũng có sự khác biệt về màu sắc và từng thớ gỗ. Điều này làm cho các sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên có vẻ đẹp đặc biệt, mang tính cá nhân và độc đáo trên từng thớ gỗ và từng sản phẩm.
Ưu điểm gỗ tự nhiên
Các sản phẩm được làm từ gỗ tự nhiên có đặc tính cứng cáp và bền vững. Với sự đa dạng về màu sắc và vân gỗ, chúng mang lại sự lựa chọn phong phú cho khách hàng. Khác với gỗ công nghiệp, gỗ tự nhiên có thể được tạo thành nhiều kiểu dáng và hình thù đa dạng. Điều này là do tính linh hoạt và dễ chế tác của gỗ tự nhiên, một điểm mạnh mà gỗ công nghiệp không thể sánh bằng.
Sản phẩm từ gỗ tự nhiên có độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt hay các tác nhân gây ăn mòn. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm sẽ giữ được hình dáng và chất lượng trong thời gian dài.
Với tính dẻo dai và liên kết chắc chắn, gỗ tự nhiên có thể chịu được sự va đập và dễ dàng uốn nắn để tạo ra các hình dáng đa dạng. Điều này cho phép các nhà thiết kế tạo ra những sản phẩm độc đáo và đẹp mắt.
Đặc biệt, gỗ tự nhiên có độ bền cao khi tiếp xúc trực tiếp với nước. Các sản phẩm được chế tác từ gỗ tự nhiên không thấm nước, không bị giãn nỡ, cong vênh hay biến dạng khi tiếp xúc với nước. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng tối ưu, các sản phẩm này cần được chế tác và tẩm sấy kỹ lưỡng.
Xem thêm >>
- Tiêu chí lựa chọn vách ngăn nội thất hiện đại và tinh tế
- TOP 50 Vách Ngăn Di Động Phổ Biến Nhất Hiện Nay
- Gỗ MFC là gì? So sánh MFC – MDF – HDF & ứng dụng ra sao?
- Các mẫu vách ngăn bàn thờ mới nhất hiện nay
Nhược điểm gỗ tự nhiên
Hiện nay, giá của gỗ tự nhiên chất lượng tốt đang rất cao. Điều này là do đa phần các sản phẩm nội thất được làm từ gỗ tự nhiên đều được thực hiện bằng tay, không theo quy trình sản xuất hàng loạt như gỗ công nghiệp. Do đó, giá thành của sản phẩm từ gỗ tự nhiên là khá đắt đỏ.
Tuy nhiên, hiện nay gỗ tự nhiên cũng không thể tránh khỏi tình trạng cong vênh sau một thời gian sử dụng. Những vết cong vênh này là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nứt nẻ và co ngót ở đồ gỗ nội thất. Để khắc phục vấn đề này, việc tẩm sấy gỗ trước khi sử dụng là rất quan trọng. Đặc biệt, trong quá trình sản xuất, các thợ cần tuân thủ đúng kỹ thuật để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đặc điểm của những loại gỗ tự nhiên dùng trong nội thất
1. Đặc điểm gỗ Sồi
Có hai loại gỗ sồi được sử dụng phổ biến trong làm đồ nội thất là gỗ sồi nga và gỗ sồi mỹ. Đây là những loại gỗ tự nhiên có giá cả cao, bởi vì chúng được nhập khẩu từ các nước khác. Sản phẩm nội thất từ gỗ sồi được rất nhiều khách hàng ưa chuộng bởi vẻ đẹp của màu sắc và độ cứng, chắc chắn của gỗ.
Ưu điểm của gỗ Sồi
Với cấu trúc chắc chắn và đặc tính nhẹ, gỗ sồi là một vật liệu lý tưởng có khả năng chịu lực tốt. Thân gỗ có thể dễ dàng uốn cong bằng cách sử dụng hơi nước và có độ bám đinh, ốc vít tốt, đặc biệt là khi sử dụng loại gỗ tốt.
Gỗ sồi có hai loại vân: vân sọc và vân núi, và có màu vàng nhạt khi được dát. Vì vậy, việc sơn pu theo màu sáng hay tối của gỗ sồi là hoàn toàn khả thi và linh hoạt theo sở thích của người sử dụng.
Ngoài ra, gỗ sồi còn có khả năng chịu ẩm cao, ít bị cong vênh, nứt nẻ và co ngót, cũng như ít bị tấn công bởi các loại mối. Điều này cho phép nó dễ dàng thích nghi với điều kiện khí hậu của Việt Nam, là một lợi thế lớn trong việc sử dụng gỗ sồi trong các công trình xây dựng và nội thất.
Nhược điểm của gỗ Sồi
Do vì kết cấu chắc của gỗ, độ rỗng của nó là ít. Do đó, việc xử lý gỗ sẽ mất nhiều thời gian hơn. Gỗ sồi được trồng ở nhiều vùng đất khác nhau và từng vùng lại cho ra chất lượng gỗ sồi khác nhau. Vì vậy, quý khách nên cân nhắc kỹ khi chọn lựa gỗ sồi từ các đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo được chất lượng gỗ tốt nhất.
2. Đặc điểm gỗ Xoan Đào
Gỗ xoan đào là một loại gỗ có sắc đỏ hồng và càng ngày càng đậm dần theo thời gian trưởng thành của cây. Vân gỗ có hình dạng giống như núi, được xếp chồng lên nhau và không đều đặn.
Ưu điểm của gỗ Xoan Đào
Gỗ xoan đào có độ bền và độ ổn định cao, được xem là một trong những loại gỗ chất lượng. Ngoài ra, việc sấy khô và tẩm uốn kỹ lưỡng giúp ngăn ngừa hiện tượng nứt nẻ, cong vênh, co ngót và tránh sự tấn công của mọt trong thời gian dài.
Màu sắc tự nhiên của gỗ xoan đào là một sắc đỏ hồng rất đẹp, tạo nên vẻ đẹp đặc biệt cho các sản phẩm nội thất được làm từ loại gỗ này. Đặc biệt, nội thất từ gỗ xoan đào có giá cả phải chăng, phù hợp với túi tiền của đa số gia đình và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của mỗi gia đình.
Nhược điểm của gỗ Xoan Đào
Nếu không được sấy khô kỹ càng, có thể dẫn đến tình trạng gỗ xoan đào bị cong vênh, co ngót và bị tấn công bởi mọt. Vì gỗ xoan đào tự nhiên đã có màu đỏ sẵn, việc sơn lên những màu sắc sáng như màu vàng là không khả thi, chỉ có thể sử dụng màu cánh gián hoặc các màu đậm hơn. Vì vậy, đối với những gia đình trẻ sống trong căn hộ chung cư, việc lựa chọn nội thất từ gỗ xoan đào không phải là một sự lựa chọn hợp lý.
3. Đặc điểm gỗ óc chó
Gỗ óc chó đã lâu trở thành một trong những loại gỗ cao cấp được biết đến. Nó được tìm thấy và phát triển ở nhiều quốc gia Châu Âu, nhưng Bắc Mỹ là nơi có nguồn gỗ óc chó tốt nhất.
Ưu điểm của gỗ óc chó
Gỗ óc chó tự nhiên trước khi nhập khẩu về Việt Nam đã được xử lý bằng phương pháp sấy khô hiện đại nhất từ Châu Âu, giúp cho gỗ không bị nứt nẻ, cong vênh hay co ngót và hoàn toàn chống lại sự tấn công của mối mọt.
Với nguồn gốc từ những cây gỗ có tuổi đời lâu, gỗ óc chó có độ cứng cao và liên kết chắc chắn, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và lực tác động tốt, không dễ bị uốn cong do ảnh hưởng của độ ẩm. Đặc biệt, gỗ óc chó còn có khả năng chịu lực và nhiệt độ rất tốt.
Không chỉ có những tính năng vượt trội về chất lượng, gỗ óc chó còn có vẻ đẹp nổi bật với màu sắc và đường vân đa dạng. Lớp phủ gỗ óc chó thường có màu kem và phần trong của gỗ có màu từ nâu nhạt đến socola, với các đường vân tuyệt đẹp như sóng lượn hay xoáy.
Nhược điểm của gỗ óc chó
Nội thất làm từ gỗ óc chó được xem là rất đắt tiền vì nguyên liệu gỗ óc chó đã được nhập khẩu và xẻ sấy trước khi đưa vào Việt Nam, với mức giá dao động từ 80 triệu đến 100 triệu đồng cho mỗi mét khối.
4. Đặc điểm gỗ Bích (gỗ Beech)
Gỗ Dẻ Gai, còn được gọi là loại gỗ nhập khẩu, có phần thịt màu vàng nhạt và vân gỗ trông đều nhạt và mịn.
Ưu điểm của gỗ Bích
Gỗ có đặc tính nặng, cứng, bền và chắc chắn. Ngoài ra, gỗ còn có giá thành rất hợp lý.
Nhược điểm của gỗ Bích
Với khả năng hút ẩm vượt trội, gỗ Bích có thể dễ dàng thấm nước khi tiếp xúc với lượng nước lớn. Đồng thời, khả năng chống sâu bệnh và mối mọt của loại gỗ này cũng được đánh giá cao.
Xem thêm :
- Sàn gỗ công nghiệp là gì? Cấu tạo và ứng dụng của sàn gỗ công nghiệp
- Mẫu vách ngăn gỗ công nghiệp phòng khách mới nhất hiện nay
- 100+ Mẫu tủ bếp gỗ đẹp, sang trọng và hiện đại nhất hiện nay
5. Đặc điểm gỗ Đinh Hương
Gỗ Đinh Hương có màu sắc từ cam đến đỏ cam, với những đường vân rõ nét. Loại gỗ này được ưa chuộng không chỉ bởi tính chất sử dụng mà còn bởi giá trị thẩm mỹ tuyệt vời mà nó mang lại.
Ưu điểm của gỗ Đinh Hương
Sau một thời gian dài sử dụng, gỗ vẫn giữ được tính chất không bị gãy giòn. Nó có khả năng chịu đựng được sức nặng và lực tác động lớn mà không bị hư hỏng. Đặc biệt, mùi thơm nhẹ nhàng của gỗ không bị mất đi theo thời gian, tạo nên một cảm giác dễ chịu và sang trọng cho không gian sử dụng.
Nhược điểm của gỗ Đinh Hương
Do vì thuộc dòng gỗ quý, nên giá cả của chúng có xu hướng cao hơn so với các loại gỗ tự nhiên khác.
6. Đặc điểm gỗ Hương Xám
Gỗ Hương Xám có màu vàng đến nâu và được đánh giá là một trong những loại gỗ quý hiếm. Đường vân gỗ chạy rất sắc nét và tạo nên một bề mặt đẹp mắt. Sử dụng gỗ Hương Xám để làm đồ nội thất sẽ mang lại một vẻ đẹp độc đáo, khác biệt so với các loại gỗ khác.
Ưu điểm của gỗ Hương Xám
- Vật liệu chắc chắn, mịn màng.
- Với bề mặt tuyệt vời như thế, chắc chắn không có nguy cơ bị tác động của mối mọt dù đã sử dụng trong nhiều năm.
Nhược điểm của gỗ Hương Xám
Vì thuộc dòng gỗ quý, nên giá cả của nó khá đắt đỏ so với mức thu nhập trung bình của người Việt Nam.
7. Đặc điểm gỗ Mun
Gỗ mun là một loại gỗ quý hiếm được khai thác từ cây mun và được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nội thất và thủ công mỹ nghệ có giá trị cao không chỉ ở Việt Nam mà còn được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Đây là một loại gỗ tự nhiên thường được dùng để tạo ra những tác phẩm điêu khắc, tạc tượng hoặc đóng bàn ghế. Đặc điểm nổi bật của gỗ mun là khi ướt nó sẽ trở nên mềm mại và dễ dàng để gia công, trong khi khi khô lại có độ cứng cao.
Gỗ mun có độ bền cao, ít bị cong vênh, không bị tấn công bởi mối mọt và không bị nứt chân chim. Loại gỗ này thường rất nặng, có màu đen tuyền hoặc có sọc đen trắng, thớ gỗ rất mịn và sau một thời gian sử dụng, nó sẽ bong như sừng.
8. Đặc điểm gỗ Sưa
Gỗ Sưa, còn được biết đến với tên gọi khác là trắc thối, huê mộc vàng, hoặc huỳnh (hoàng) đàn, là một loại gỗ quý hiếm. Có ba loại gỗ sưa phổ biến là sưa trắng, sưa đỏ và sưa đen. Trong số đó, sưa trắng có giá trị thấp nhất, tiếp theo là sưa đỏ. Tuy nhiên, sưa đen được coi là loại gỗ tuyệt vời và rất hiếm gặp.
Đặc điểm nhận biết của gỗ sưa
Gỗ Sưa có đặc tính vừa cứng vừa dẻo, có khả năng chịu đựng được thời tiết khắc nghiệt. Với màu sắc đa dạng như đỏ và vàng, gỗ Sưa còn có vân đẹp tuyệt vời. Ngoài ra, khi đốt tàn, gỗ Sưa còn tỏa ra hương thơm mát của trầm, tạo nên một không gian thư giãn và dễ chịu. Màu trắng đục của tro tàn cũng là một đặc điểm độc đáo của gỗ Sưa. Khác với các loại gỗ khác chỉ có vân ở hai mặt, gỗ Sưa có vân gỗ trên cả bốn mặt, tạo nên một diện mạo đẹp mắt và độc đáo.
9. Đặc điểm gỗ Tần Bì
Gỗ Tần bì có màu sắc từ nhạt đến trắng, với tâm gỗ có nhiều màu sắc khác nhau như nâu xám, nâu nhạt hoặc vàng nhạt với sọc nâu. Vân gỗ thường thẳng và to, mặt gỗ đều và thô. Số lượng và chất lượng của gỗ Tần bì phụ thuộc vào khu vực trồng cây.
- Ứng dụng: Gỗ Tần bì có khả năng chịu máy tốt, dễ bám đinh và keo, cũng như dễ nhuộm màu và đánh bóng. Nó cũng dễ làm khô. Gỗ này ít bị biến dạng khi sấy.
- Đặc tính vật lý: Gỗ Tần bì có khả năng chịu lực rất tốt và tương ứng với trọng lượng của nó. Nó cũng có khả năng chống va đập tuyệt vời và có thể uốn cong bằng hơi nước.
- Độ bền: Tâm gỗ không có khả năng chống lại sâu bệnh. Gỗ Tần bì dễ bị các loại mọt gỗ thông thường tấn công. Tâm gỗ cũng không thấm chất bảo quản, nhưng dát gỗ có thể thấm chất này.
- Ứng dụng chính: Gỗ Tần bì được sử dụng để làm đồ gỗ, ván sàn, đồ gỗ chạm khắc và trang trí nội thất cao cấp, cửa, tủ bếp, ván lát ốp, tay cầm của các loại dụng cụ, các dụng cụ thể thao, gỗ tiện và nhiều mục đích khác.
10. Đặc điểm gỗ trắc
Gỗ Trắc là một loại gỗ lớn, có đặc tính nặng và cứng, với thớ gỗ mịn. Mùi của gỗ Trắc có chút chua nhưng không quá hăng, đồng thời gỗ cũng rất bền và không dễ bị cong vênh hay bị tấn công bởi mối mọt. Thường được sử dụng để làm giường tủ, bàn ghế cao cấp hoặc để tạo ra các tác phẩm tạc tượng và khắc tranh. Gỗ Trắc có ba loại chính là trắc đen, trắc đỏ và trắc vàng. Trong đó, giá trị của loài trắc vàng cao hơn so với trắc đỏ và trắc đen.
Đặc điểm nổi bật của gỗ trắc
Gỗ trắc là một loại cây gỗ lớn, có đặc tính rất bền, cứng và nặng. Nó không dễ bị cong vênh và có khả năng chịu được thời tiết tốt, vì vậy các sản phẩm như bàn ghế, giường và tủ được làm từ gỗ trắc có thể tồn tại trong hàng trăm năm.
Ngoài tính chất bền bỉ, gỗ trắc còn có vẻ đẹp tuyệt vời. Vân gỗ rất mịn và tinh tế, tạo nên hình ảnh như những đám mây trôi lượn. Mùi của gỗ trắc cũng rất đặc biệt, không quá nồng nhưng lại mang đến cảm giác dịu nhẹ. Khi được xử lý hoặc lau chùi, tinh dầu trong gỗ sẽ nổi lên và tạo ra một lớp bóng đẹp. Khi đốt, gỗ trắc còn mang lại mùi thơm dịu và tạo ra màu trắng ngà như tàn thuốc lá 555.
Không chỉ có những đặc tính về bền và đẹp, gỗ trắc còn được biết đến là một loại gỗ rất lành. Nó không gây hại cho sức khỏe của người dùng. Vì những đặc tính vượt trội và giá trị cao, gỗ trắc được coi là loại gỗ quý hiếm. Ngày nay, việc tìm kiếm và sử dụng gỗ trắc ngày càng khó khăn và có giá trị cao hơn bao giờ hết.
11. Đặc điểm gỗ lim
Gỗ lim là một trong bốn loại gỗ quý hiếm của Việt Nam (gồm Lim, sến, trắc và gụ). Nó thuộc họ Fabaceae, chi Erythrophleum, với tên khoa học là Erythrophleum fordii.
Ưu điểm của gỗ lim
Gỗ lim là một loại cây gỗ có đặc tính rất cứng, chắc và nặng, không bị tấn công bởi các loài mối mọt. Màu sắc của gỗ lim thường là nâu đến nâu thẫm, và nó có khả năng chịu lực nén rất tốt. Vân gỗ lim có dạng xoắn đẹp mắt, tuy nhiên nếu để lâu hoặc ngâm trong bùn, mặt gỗ có thể chuyển sang màu đen.
Một điểm đáng chú ý khác của gỗ lim là nó không bị cong vênh, nứt nẻ hay biến dạng do ảnh hưởng của thời tiết. Điều này làm cho gỗ lim trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và nội thất, đảm bảo sự bền bỉ và đẹp mắt trong suốt quá trình sử dụng.
Nhược điểm của gỗ lim
Mặc dù có giá cả khá cao, có thể nói rằng gỗ Trắc vẫn đắt hơn cả gỗ Hương và gỗ Pơ Mu. Sản phẩm này hiện đang rất khan hiếm trên thị trường và được phân phối rộng rãi trên toàn cầu, do đó người tiêu dùng có thể dễ bị lừa khi mua hàng.
12. Đặc điểm gỗ gụ
Gỗ gụ là một loại gỗ quý hiếm, có đặc tính nặng và chắc do tỉ trọng lớn, vì vậy được xếp vào nhóm I. Loại gỗ này còn có những đặc điểm độc đáo dễ nhận biết như sau:
- Về màu sắc: Gỗ gụ thường có màu vàng khi mới khai thác, sau đó có thể chuyển sang màu nâu đậm hoặc nâu đỏ tùy thuộc vào tuổi đời của cây.
- Về độ nặng: Gỗ gụ rất nặng do có tỉ trọng lớn, nặng hơn nhiều so với các loại gỗ thông thường.
- Về mùi: Gỗ gụ có mùi hơi chua nhưng không hăng khi được đưa lên mũi để ngửi.
- Có độ bền cao, dễ đánh bóng, ít cong vênh và không bị tấn công bởi mối mọt.
- Gỗ có vân đẹp, mịn, thớ thẳng và có màu vàng trắng. Nếu để lâu, màu sắc của gỗ sẽ chuyển sang màu nâu sẫm, sau đó là màu cánh gián và cuối cùng là màu đen như sừng.
- Khi được đánh bóng bằng Vecni, gỗ gụ sẽ có màu nâu đỏ hoặc nâu đậm.
13. Đặc điểm gỗ xà cừ Tây Ấn
Gỗ xà cừ Tây Ấn, còn được biết đến với tên gọi dái ngựa hoặc nhạc ngựa tại nhiều địa phương, là một loại gỗ có tên gọi khác là gỗ rái ngựa trong một số trường hợp.
Ưu điểm gỗ xà cừ Tây Ấn
Một trong những lợi ích của việc sử dụng cửa nhựa là chi phí hợp lý, vì giá thành của chúng khá thấp, chỉ bằng một bộ cửa nhôm cao cấp hoặc một bộ cửa nhựa thông thường.
Nhược điểm gỗ xà cừ Tây Ấn
Việc sử dụng gỗ mềm để đóng cửa có thể mang lại nhiều rủi ro cho bạn, bởi vì loại gỗ này có thể dễ bị cong vênh do tính chất thớ thịt mềm mại, dễ bị tấn công bởi mối mọt và không đạt được màu sắc đẹp khi được phủ lớp PU. Thường thì, gỗ mềm được sử dụng để đóng các đồ nội thất có tính di động như tủ hồ sơ, bàn ghế, giường và giá sách.
Gỗ xà cừ Tây Ấn, mặc dù có giá trị kinh tế không cao, nhưng cần được sấy khô trước khi sử dụng để tránh hiện tượng cong vênh do quá trình rút nước. Quá trình sấy cũng làm cho nhựa gỗ thấm vào thớ gỗ. Vì gỗ trước khi sấy có màu trắng sáng, nên khi nhựa thoát ra và thấm không đều, sẽ gây ra hiện tượng có miếng màu hồng nhạt hoặc sáng trắng trong cùng một lô gỗ đã được sấy.
14. Đặc điểm gỗ chò chỉ
Phần vỏ thịt của cây có màu vàng và hơi hồng, ít nhựa và mang mùi thơm nhẹ nhàng. Lõi giác có màu vàng, trong khi lớp bên trong có màu nâu đậm. Vân gỗ có độ dày vừa phải. Gỗ tỏa ra một mùi hương nhẹ nhàng. Gỗ không dễ bị cong hoặc thay đổi hình dáng theo thời gian, và có nhiều lớp bì bao quanh. Có thể xảy ra tình trạng nứt nẻ dọc theo thân cây. Gỗ rất dễ để chế biến do tính chất phù hợp của nó.
15. Đặc điểm gỗ pơ mu
Các dân tộc ở vùng Bắc, như người Dao và người đồng bào Tây Nguyên, thường sử dụng gỗ pơ mu để làm nóc nhà hoặc vách ngăn trong nhà. Trước đây, gỗ pơ mu còn được dùng để chế tạo quan tài. Tại Việt Nam, loại gỗ này được coi là một vật liệu quý bởi mùi thơm đặc trưng, vân gỗ đẹp và khả năng chống mối mọt hiệu quả. Vì vậy, gỗ pơ mu được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nghệ thuật và đồ gia dụng. Nó cũng được xem là loài cây nguy cấp tại Việt Nam và đã được đưa vào Sách đỏ năm 1996.
Trong lĩnh vực nội thất, gỗ pơ mu thường được dùng để tạc tượng và điêu khắc tranh vì có vân gỗ sáng, bề mặt mịn và dễ dàng phủ lớp sơn PU đồng màu. Chất liệu của gỗ cũng rất thích hợp cho việc tạo ra các tượng di lạc, quan công hay bộ tam đa. Ngoài ra, nhờ vào mùi thơm đặc trưng, các tác phẩm điêu khắc từ gỗ pơ mu cũng được ưa chuộng.
Trên đây là một số loại gỗ tự nhiên thường được sử dụng trong thiết kế nội thất. Hy vọng, bài viết của vách ngăn Compact sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại gỗ tự nhiên và có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn đồ nội thất phù hợp cho gia đình.
Gợi ý nội dung liên quan:
- Mẫu vách ngăn văn phòng đẹp làm việc bền bỉ, đa dạng kiểu dáng
- 150+ Mẫu vách ngăn phòng khách đẹp, sang trọng, được ưa chuộng hiện nay
- 100+ mẫu vách ngăn phòng bếp và nhà vệ sinh đẹp hiện đại