Nếu bạn đang quan tâm đến việc lựa chọn các sản phẩm nội thất và đồ dùng từ Gỗ Lim. Hãy tham khảo bài viết này của Vách Nhựa Compact để có được thông tin chi tiết về tính chất, giá cả và cách sử dụng hiệu quả nhất cho công trình của bạn.
1. Tìm hiểu về gỗ lim
Gỗ lim là gì?
Gỗ lim là một loại gỗ tự nhiên vô cùng quý thuộc nhóm II theo bảng phân loại gỗ tiêu chuẩn của Việt Nam. Theo tên khoa học, cây gỗ lim được biết đến với tên Erythrophleum fordii, thuộc họ Fabaceae và chi Erythrophleum. Nằm trong nhóm tứ thiết gồm đinh, lim, sến và táu, gỗ lim được xem là một trong những loại gỗ quý có độ bền cao, chất gỗ chắc chắn và cứng.
Cây gỗ lim khi trưởng thành thường có chiều cao từ 20m đến 30m, thân cây thẳng đứng và vỏ nâu. Loại gỗ này có khả năng chịu lực nén tốt và có vân gỗ xoắn đặc trưng.
Cây gỗ lim thường sinh trưởng tốt ở các vùng khí hậu nhiệt đới, đặc biệt chính là khu vực Đông Nam Á. Ngoài các loại lim có nguồn gốc từ Việt Nam, hiện nay còn có nhiều loại lim nhập khẩu như lim Lào, lim Nam Phi, lim Ghana,… để đáp ứng mọi nhu cầu của thị trường.
Xem thêm :
- Gỗ công nghiệp là gì? Có bao nhiêu vật liệu gỗ công nghiệp
- 100+ Mẫu tủ bếp gỗ đẹp, sang trọng và hiện đại nhất hiện nay
- Gỗ MFC là gì? So sánh MFC – MDF – HDF & ứng dụng ra sao?
- Các mẫu vách ngăn bàn thờ mới nhất hiện nay
Đặc điểm nhận biết gỗ lim
Các đặc điểm dễ nhận biết của cây gỗ lim bao gồm:
- Thân gỗ có màu nâu đậm.
- Vân gỗ xoắn đẹp và rõ nét.
- Khi để lâu hoặc ngâm bùn, gỗ sẽ có màu đen.
- Có mùi hắc đặc trưng, cùng với mùn cưa gỗ có thể gây dị ứng khi hít phải (dấu hiệu là hắt hơi liên tục và cảm giác khó chịu).
- Có khả năng chịu lực tốt, rắn chắc và bền bỉ.
Để phân biệt gỗ lim với các loại gỗ khác, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Nhận biết qua mùi hương: mùi của loại gỗ này có sự khác biệt rõ rệt so với các loại gỗ khác.
- Nhận biết qua trọng lượng: Là loại gỗ nặng nhất trong các loại gỗ quý. Tuy nhiên, khi chọn gỗ, cần xem xét liệu đó là gỗ tươi hay đã khô để đánh giá trọng lượng chính xác nhất.
- Ngâm gỗ vào nước vôi trong: một cách đơn giản và hiệu quả là dùng một ít nước vôi trong để bôi lên bề mặt gỗ chưa được sơn. Sau khoảng một giờ, nếu bề mặt gỗ chuyển sang màu đen thâm thì đó chính là gỗ lim thật sự.
Ưu – nhược điểm của gỗ lim
Ưu điểm
- Là một loại gỗ rất tốt, có tuổi thọ lên đến trăm năm.
- Vân gỗ của nó có hình xoắn đẹp mắt.
- Thớ gỗ dày, cứng và chắc, đảm bảo tính bền vững.
- Khả năng chống mối mọt của loại gỗ này là tuyệt đối.
- Có khả năng bám sơn tốt, giúp cho bề mặt gỗ luôn bền màu.
- Chất gỗ đặc và chắc giúp cho gỗ lim có khả năng bám đinh tốt.
- Gỗ này không bị biến dạng, nứt nẻ hay cong vênh do ảnh hưởng của thời tiết.
- Kết cấu của của loại gỗ này có khả năng chịu lực cao.
Nhược điểm
- Mặc dù loại gỗ này có khả năng chống mối mọt tốt, nhưng lại không chịu được ẩm. Do đó, trước khi sử dụng, gỗ lim cần được xử lý chống ẩm kỹ càng.
- Giá thành của gỗ này khá cao và lượng nguồn cung ngày càng khan hiếm.
- Trọng lượng của gỗ này rất nặng, gây khó khăn trong việc vận chuyển và thi công.
Phân loại gỗ lim
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại gỗ lim được phân loại theo đặc điểm khác nhau. Cụ thể là lim đen, lim xanh, lim vang, lim đỏ, lim Nam Phi và lim Lào.
Gỗ lim đen
Đây là loại gỗ được ngâm bùn trong thời gian dài trước khi được chế tác thành sản phẩm cuối cùng. Bề mặt của gỗ có màu đen và có những đường vân xoắn rất đẹp mắt. Lim đen có khả năng chịu lực tốt và mang lại tính thẩm mỹ cao.
Gỗ lim xanh (lim Tali)
Đây là loại gỗ nổi tiếng tại Việt Nam và được coi là một trong những loại gỗ quý hiếm nhất. Khi còn non, thân cây thường có màu vàng nâu. Khi trưởng thành, gỗ chuyển sang màu vàng đen, vỏ cây có màu xám và dăm gỗ có màu thô. Sau khi khai thác, lõi lim xanh sẽ chuyển từ màu vàng sang màu nâu. Nếu được ngâm lâu dưới bùn, màu nâu này sẽ chuyển thành màu đen, gây nhầm lẫn với lim đen.
Gỗ lim vang ( còn có tên là lim Okan hay lim xẹt)
Đây là loại gỗ còn được gọi bằng nhiều tên khác như cây muồng phượng, cây phượng vàng hay lim xẹt. Loại gỗ này thường sinh trưởng ở các quốc gia nhiệt đới gió mùa tại châu Á, trong đó có Việt Nam. Trọng lượng trung bình của lim xẹt khô là 740kg/m3. Thớ gỗ rất mịn và ít bị mối mọt hoặc cong vênh.
Màu sắc đặc trưng của loại gỗ này là màu nâu vàng xám, khi được sơn lên sẽ trở nên rất đẹp mắt và tự nhiên. Đặc biệt, lim vang có mùi thơm dễ chịu hơn so với các loại gỗ khác, do đó được ưa chuộng để làm đồ mỹ nghệ và nội thất.
Gỗ lim đỏ
Là một loại gỗ quý hiếm với giá cả cao, được ưa chuộng bởi vẻ đẹp và tính chất đặc biệt của nó. Vỏ gỗ có màu trắng hoặc xám sần sùi, trong khi vân gỗ rất đẹp với độ bền màu cao và sự hấp dẫn đặc biệt. Đặc điểm nổi bật của gỗ lim đỏ là khả năng chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các sản phẩm gỗ.
Gỗ lim Nam Phi
Là loại gỗ nhập khẩu từ Nam Phi, có màu sắc đẹp và độc đáo. Thớ gỗ có màu vàng và xanh xen kẽ, tạo nên một vẻ đẹp đặc biệt. Gỗ lim Nam Phi còn có đặc điểm là mỏng, cứng, bền và có vân xoắn đẹp. Nó thường được sử dụng để làm bậc cầu thang, lát sàn, khung cửa và các sản phẩm thủ công cao cấp.
Gỗ lim Lào
Có thời gian khai thác lâu hơn so với gỗ lim Nam Phi, có chất gỗ nặng, già và màu sắc đậm hơn. Do đó, giá cả của nó cũng sẽ cao hơn. Về chất lượng, gỗ lim Lào có khả năng chịu nhiệt tốt, rất chắc chắn và ít bị sâu mọt. Khi chưa được sơn, gỗ lim Lào có màu đỏ sậm, nhưng khi được sơn lên, vân gỗ và màu sắc trở nên sáng bóng và đẹp mắt với sắc nâu đỏ quyến rũ.
Công dụng của gỗ lim
Trong quá khứ, gỗ lim đã được sử dụng rộng rãi trong các kiến trúc như nhà ở, đình, chùa,… bởi tính chất bền, chắc, cứng và khoẻ. Dù nhiều công trình đã bị hư hỏng theo thời gian, gỗ lim vẫn có khả năng tái sử dụng cao.
Ngoài ra, loại gỗ này còn có mùi hắc và dễ gây dị ứng, do đó thường được sử dụng để làm cổng, cửa, tay vịn, cầu thang, sàn nhà, cột, kèo,… thay vì chế tác thành nội thất, đặc biệt là giường ngủ.
Tuy nhiên, nhờ những ưu điểm vượt trội, loại gỗ này vẫn được sử dụng trong các công trình như đóng tàu thuyền hay làm cầu, cống,… Đặc biệt, trong gia đình, gỗ lim vẫn được nhiều người yêu thích và sử dụng để làm tủ, kệ, bàn ghế, tủ thờ, bàn thờ,…
2. Mức giá gỗ lim (tham khảo)
Giá cả của gỗ lim phụ thuộc vào nguồn gốc và loại gỗ. Hiện nay, trên thị trường, giá của của loại gỗ này có xu hướng cao. Cụ thể:
- Lim Nam Phi có giá dao động từ 14 triệu đồng đến 20 triệu đồng mỗi mét khối.
- Lim Lào có giá dao động từ 25 triệu đồng đến 30 triệu đồng mỗi mét khối.
- Lim xanh có giá dao động từ 26 triệu đồng đến 30 triệu đồng mỗi mét khối.
- Các loại gỗ lim khác có giá khoảng 14 triệu đồng mỗi mét khối.
Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế và thời điểm mua hàng. Vì vậy, để biết được giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các xưởng gỗ để được báo giá chi tiết.
3. Ứng dụng nổi bật của gỗ lim trong thi công công trình
Để tổng kết, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về gỗ lim, từ đặc điểm đến cách phân loại. Dưới đây là hình ảnh minh họa về các ứng dụng của gỗ lim trong thi công, bao gồm cổng, cửa, cầu thang và sàn nhà, cũng như vách ngăn vệ sinh.
Với tính chất chắc chắn, bền bỉ và khả năng chống thời tiết tốt, gỗ lim là vật liệu hoàn hảo cho việc trang trí ngoại thất của các căn nhà hiện đại.
Trên đây là những thông tin về gỗ lim và các ứng dụng của nó trong thi công nội thất và ngoại thất. Hy vọng những chia sẻ của Vách ngăn Compact sẽ giúp bạn lựa chọn được vật liệu gỗ phù hợp cho công trình của mình.
Xem thêm :
- 50+ Mẫu kệ tivi đẹp, đơn giản và sang trọng nhất hiện nay
- Mẫu vách ngăn gỗ công nghiệp phòng khách mới nhất hiện nay
- Sàn gỗ công nghiệp là gì? Cấu tạo và ứng dụng của sàn gỗ công nghiệp
- Mẫu giường ngủ đẹp, đơn giản và bán chạy nhất hiện nay