Tấm Compact HPL đang ngày càng phổ biến trong các công trình hiện đại nhờ đặc tính chống nước, kháng khuẩn và độ bền cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết tấm Compact HPL có mấy loại, phân biệt như thế nào, và ứng dụng phù hợp với từng loại ra sao.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ phân loại tấm Compact HPL, cách nhận biết chính xác và tư vấn ứng dụng thực tế để chọn đúng loại cho công trình của bạn.
🔎 1. Tấm Compact HPL có bao nhiêu loại?
🟤 1.1. Phân loại theo màu lõi
Loại | Đặc điểm | Nhận biết |
---|---|---|
Lõi đen | Phổ biến nhất. Độ cứng cao, bền, chống nước tốt. Giá hợp lý. | Cạnh tấm có màu đen |
Lõi trắng/xám | Đẹp, sang trọng, thường dùng trong thiết kế nội thất cao cấp. Giá cao hơn. | Cạnh tấm màu trắng/xám nhạt |
🔹 Lưu ý: Màu lõi không ảnh hưởng đến chất lượng chống nước, nhưng ảnh hưởng đến thẩm mỹ và giá thành.
🟤 1.2. Phân loại theo độ dày
Độ dày phổ biến | Ứng dụng chính |
---|---|
6mm – 10mm | Ốp tường, tủ đựng, thiết kế nội thất nhẹ |
12mm | Vách ngăn vệ sinh (loại tiêu chuẩn) |
18mm – 25mm | Bàn thí nghiệm, mặt bàn ăn công nghiệp |
📌 Tùy theo công trình, bạn cần chọn đúng độ dày để đảm bảo độ bền và an toàn.
🟤 1.3. Phân loại theo nguồn gốc & thương hiệu
Nguồn gốc | Đặc điểm |
---|---|
HPL Trung Quốc | Giá rẻ, mẫu mã đa dạng, chất lượng khá |
HPL Việt Nam | Giá hợp lý, dễ bảo hành, phù hợp công trình trung bình |
HPL Thái Lan | Độ bền cao, ít cong vênh, giá cao hơn |
Wilsonart / Formica (châu Âu/Mỹ) | Thương hiệu cao cấp, độ bền và thẩm mỹ vượt trội |
🟤 1.4. Phân loại theo tính năng đặc biệt
-
Chống cháy lan
-
Kháng khuẩn
-
Chống tĩnh điện (ESD)
-
Chịu hóa chất (cho phòng lab)
💡 Các tính năng này thường áp dụng trong các công trình đặc thù như bệnh viện, phòng sạch, phòng thí nghiệm.
🧭 2. Cách nhận biết tấm Compact HPL chuẩn chất lượng
Tiêu chí | Cách kiểm tra thực tế |
---|---|
Màu lõi | Quan sát phần cạnh tấm để nhận biết lõi đen hay trắng |
Bề mặt Melamine | Sờ cảm nhận độ mịn, độ bóng, hoặc vân gỗ |
Độ cứng | Gõ vào tấm, tấm tốt sẽ có âm thanh chắc, không bị mềm hoặc cong |
Khả năng chịu nước | Nhúng 1 phần tấm vào nước vài giờ – không bị trương nở là hàng chuẩn |
Có tem, chứng chỉ | Kiểm tra CO, CQ, phiếu xuất kho, nhãn thương hiệu nếu có |
🔍 Nếu mua số lượng lớn, nên kiểm tra mẫu trước khi thi công để đảm bảo đúng loại.
🛠️ 3. Ứng dụng thực tế của từng loại tấm Compact HPL
Loại Compact HPL | Ứng dụng phù hợp |
---|---|
Lõi đen 12mm | Vách ngăn vệ sinh trường học, trung tâm thương mại, văn phòng |
Lõi trắng 18mm | Bàn ăn công nghiệp, nội thất showroom, thiết kế cao cấp |
Chống hóa chất 18mm | Bàn thí nghiệm phòng lab, phòng nghiên cứu |
Chống cháy 12–18mm | Nhà xưởng, khu chế biến, nơi yêu cầu an toàn PCCC |
HPL vân gỗ / màu trang trí | Tủ locker, vách trang trí, ốp tường chống ẩm |
📌 Việc chọn đúng loại tấm theo nhu cầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tăng độ bền của công trình.
💬 4. Kết luận & tư vấn chọn đúng loại tấm Compact HPL
Tấm Compact HPL hiện nay rất đa dạng về:
-
Lõi: đen, trắng
-
Độ dày: 6 – 25mm
-
Nguồn gốc: nội địa, nhập khẩu
-
Tính năng: chống cháy, kháng khuẩn, chịu hóa chất…
👉 Để chọn đúng, bạn cần xác định rõ:
-
Mục đích sử dụng
-
Yêu cầu kỹ thuật
-
Ngân sách đầu tư
🎯 Vachnhuacompact.com chuyên tư vấn, cung cấp & thi công tấm Compact HPL chính hãng. Giao hàng toàn quốc, giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
📞 Bạn cần hỗ trợ?
-
Nhận mẫu thử miễn phí
-
Gửi bảng màu + bảng giá mới nhất
-
Tư vấn lựa chọn theo công trình
👉 Liên hệ : 09115.09173 để được hỗ trợ nhanh chóng!